Có 2 kết quả:
态度 tài du ㄊㄞˋ • 態度 tài du ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) manner
(2) bearing
(3) attitude
(4) approach
(5) CL:個|个[ge4]
(2) bearing
(3) attitude
(4) approach
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) manner
(2) bearing
(3) attitude
(4) approach
(5) CL:個|个[ge4]
(2) bearing
(3) attitude
(4) approach
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0